STT | TÊN TÀI LIỆU | MÃ SỐ | BIỂU MẪU |
I | Ban Lãnh đạo | ||
1 | Sổ tay chất lượng | STCL | |
2 | Chính sách chất lượng | CSCL | |
3 | Mục tiêu chất lượng | MTCL | |
4 | Quy trình đánh giá nội bộ | QT-HT-01 | BM-HT-01 |
5 | Quy trình kiểm soát thông tin dạng văn bản | QT-HT-02 | BM-HT-02 |
6 | Quy trình kiểm soát KPH và HÐKP | QT-HT-03 | BM-HT-03 |
7 | Quy trình họp xem xét lãnh đạo | QT-HT-04 | BM-HT-04 |
8 | Quy trình kiểm soát rủi ro | QT-HT-05 | BM-HT-05 |
II | Phòng Tổ chức – Hành chính | ||
1 | Quy trình xử lý văn bản | QT-HC-01 | BM-HC-01 |
2 | Quy trình tuyển dụng viên chức | QT-HC-02 | BM-HC-02 |
3 | Quy trình đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, viên chức | QT-HC-03 | BM-HC-03 |
4 | Quy trình bổ nhiệm cán bộ, viên chức thuộc thẩm quyền hiệu trưởng | QT-HC-04 | BM-HC-04 |
5 | Quy trình xét nâng bậc lương | QT-HC-05 | BM-HC-05 |
6 | Danh mục quá trình hệ thống quản lý chất lượng | KPI-HC | |
7 | Xác định rủi ro, cơ hội và biện pháp kiểm soát | RRCH-HC | |
III | Phòng Quản lý đào tạo | ||
1 | Quy trình xâydựng và lập kế hoạch đào tạo | QT-ÐT-01 | BM-ÐT-01 |
2 | Quy trình đăng ký, bổ sung, rút bớt học phần | QT-ÐT-02 | BM-ÐT-02 |
3 | Quy trình tổ chức thi và kiểm tra | QT-ÐT-03 | BM-ÐT-03 |
4 | Quy trình tổ chức và chấm thi trắc nghiệm trên máy tính | QT-ÐT-04 | BM-ÐT-04 |
5 | Quy trình nghiệm thu khối lượng giảng dạy | QT-ÐT-05 | BM-ÐT-05 |
6 | Quy trình công nhận tốt nghiệp và cấp văn bằng, chứng chỉ | QT-ÐT-06 | BM-ÐT-06 |
7 | Quy trình xây dựng và quản lý ngân hàng câu hỏi thi | QT-ÐT-07 | BM-ÐT-07 |
8 | Quy trình tiếp nhận và quản lý hồ sơ HSSV | QT-ÐT-08 | BM-ÐT-08 |
9 | Quy trình tư vấn, hỗ trợ và giải quyết khiếu nại cho khách hàng | QT-ÐT-09 | BM-ÐT-09 |
10 | Quy trình xét học bổng khuyến khích học tập cho HSSV | QT-ÐT-10 | BM-ÐT-10 |
11 | Quy trình giải quyết chế độ chính sách | QT-ÐT-11 | BM-ÐT-11 |
12 | Quy trình xét kỷ luật HSSV | QT-ÐT-12 | BM-ÐT-12 |
13 | Danh mục quá trình hệ thống quản lý chất lượng | KPI-ÐT | |
14 | Xác định rủi ro, cơ hội và biện pháp kiểm soát | RRCH-ÐT | |
IV | Phòng Quản trị | ||
1 | Quy định an toàn vệ sinh lao động, phòng chống cháy nổ | QÐ-QT-01 | |
2 | Quy trình mua sắm thiết bị trường học | QT-QT-01 | BM-QT-01 |
3 | Quy trình quản lý tài sản trường học | QT-QT-02 | BM-QT-02 |
4 | Quy trình bảo trì, sửa chữa thiết bị trường học | QT-QT-03 | BM-QT-03 |
5 | Danh mục quá trình hệ thống quản lý chất lượng | KPI-QT | |
6 | Xác định rủi ro, cơ hộ và biện pháp kiểm soát | RRCH-QT | |
V | Phòng KH -Tài chính | ||
1 | Quy trình xây dựng kế hoạch và dự toán ngân sách | QT-TC-01 | BM-TC-01 |
2 | Quy trình thực hiện thu- Hoàn trả học phí | QT-TC-02 | BM-TC-02 |
3 | Quy trình thanh toán, tạm ứng và thanh toán tạm ứng | QT-TC-03 | BM-TC-03 |
4 | Danh mục quá trình hệ thống quản lý chất lượng | KPI-TC | |
5 | Xác định rủi ro, cơ hội và biện pháp kiểm soát | RRCH-TC | |
VI | Phòng Ðào tạo thường xuyên | ||
1 | Quy trình tuyển sinh | QT-TX-01 | BM-TX-01 |
2 | Quy trình hướng nghiệp việc làm cho HSSV | QT-TX-02 | BM-TX-02 |
3 | Quy trình tổ chức đào tạo ngắn hạn | QT-TX-03 | BM-TX-03 |
4 | Quy trình phục vụ phòng đọc | QT-TX-04 | BM-TX-04 |
5 | Quy trình phục vụ phòng mượn | QT-TX-05 | BM-TX-05 |
6 | Quy trình xử lý kỹ thuật tài liệu giấy | QT-TX-06 | BM-TX-06 |
7 | Quy trình xử lý kỹ thuật tài liệu điện tử | QT-TX-07 | |
8 | Quy trình bổ sung tài liệu | QT-TX-08 | BM-TX-08 |
9 | Quy trình cập nhật thông tin trên website | QT-TX-09 | |
10 | Quy trình kiểm kê tài liệu | QT-TX-10 | BM-TX-10 |
11 | Quy trình sửa chữa, phục chế tài liệu | QT-TX-11 | BM-TX-11 |
12 | Danh mục quá trình hệ thống quản lý chất lượng | KPI-TX | |
13 | Xác định rủi ro, cơ hội và biện pháp kiểm soát | RRCH-TX | |
VII | Phòng Quản lý chất lượng & Nghiên cứu khoa học | ||
1 | Quy trình thanh tra vụ việc | QT-QL-01 | BM-QL-01 |
2 | Quy trình giải quyết khiếu nại, tố cáo | QT-QL-02 | BM-QL-02 |
3 | Quy trình khảo sát người học đối với hoạt động giảng dạy, hoạt động quản lý và phục vụ đào tạo | QT-QL-03 | BM-QL-03 |
4 | Quy trình kiểm định chất lượng Chương trình đào tạo | QT-QL-04 | BM-QL-04 |
5 | Quy trình tự đánh giá chất lượng trường cao đẳng | QT-QL-05 | BM-QL-05 |
6 | Quy trình xuất bản tập san KH&CN TIC | QT-QL-06 | BM-QL-06 |
7 | Quy trình quản lý hoạt động KH&CN | QT-QL-07 | BM-QL-07 |
8 | Quy trình tổ chức Hội thảo khoa học | QT-QL-08 | BM-QL-08 |
9 | Danh mục quá trình hệ thống quản lý chất lượng | KPI-QL | |
10 | Xác định rủi ro, cơ hội và biện pháp kiểm soát | RRCH-QL | |
VIII | Trung tâm Ðào tạo & Hợp tác quốc tế | ||
1 | Quy trình quản lý hợp tác quốc tế | QT-TT-01 | BM-TT-01 |
2 | Quy trình tổ chức Hội nghị, hội thảo quốc tế | QT-TT-02 | BM-TT-02 |
3 | Danh mục quá trình hệ thống quản lý chất lượng | KPI-TT | |
4 | Xác định rủi ro, cơ hội và biện pháp kiểm soát | RRCH-TT | |
IX | Trung Tâm khoa học và công nghệ TIC | ||
1 | Quy trình kiểm soát quá trình thí nghiệm | QT-TI-01 | BM-TI-01 |
2 | Quy trình triển khai dự án, công trình | QT-TI-02 | BM-TI-02 |
3 | Danh mục quá trình hệ thống quản lý chất lượng | KPI-TI | |
4 | Xác định rủi ro, cơ hội và biện pháp kiểm soát | RRCH-TI | |
X | Các Khoa, Tổ Bộ môn trực thuộc | ||
1 | Quy trình quản lý vật tư/ hoá chất | QT-KHOA-01 | BM-KHOA-01 |
2 | Quy trình quản lý, khai thác phòng thực hành thí nghiệm | QT-KHOA-02 | BM-KHOA-02 |
3 | Quy trình quản lý hoạt động giảng dạy và hồ sơ dạy học | QT-KHOA-03 | BM-KHOA-03 |
4 | Danh mục quá trình hệ thống quản lý chất lượng | KPI-KBM | |
5 | Xác định rủi ro, cơ hội và biện pháp kiểm soát | RRCH-KBM |